Có 1 kết quả:

外媒 wài méi ㄨㄞˋ ㄇㄟˊ

1/1

wài méi ㄨㄞˋ ㄇㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) foreign news media
(2) abbr. of 外國媒體|外国媒体

Bình luận 0